Janov, Svitavy
Huyện | Svitavy |
---|---|
Độ cao | 465 m (1,526 ft) |
• Tổng cộng | 992 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0533 578134 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 40/km2 (100/mi2) |
Janov, Svitavy
Huyện | Svitavy |
---|---|
Độ cao | 465 m (1,526 ft) |
• Tổng cộng | 992 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0533 578134 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 40/km2 (100/mi2) |
Thực đơn
Janov, SvitavyLiên quan
Janovice Janovice nad Úhlavou Janov nad Nisou Janov, Svitavy Janov, Děčín Janov, Rakovník Janovice v Podještědí Janov, Rychnov nad Kněžnou Janov, Bruntál JanováTài liệu tham khảo
WikiPedia: Janov, Svitavy http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...